Xơ nang là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Xơ nang là bệnh di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường do đột biến gen CFTR gây rối loạn vận chuyển ion, tạo ra dịch nhầy đặc tại nhiều cơ quan. Bệnh ảnh hưởng chủ yếu đến phổi và tụy, gây tắc nghẽn, nhiễm trùng hô hấp, kém hấp thu và tiến triển mãn tính nếu không điều trị đúng.
Định nghĩa bệnh xơ nang
Xơ nang (Cystic Fibrosis – CF) là một bệnh di truyền lặn autosomal gây ra bởi các đột biến ở gen CFTR, làm rối loạn chức năng của kênh ion chloride và bicarbonate ở tế bào biểu mô .
Bệnh đặc trưng bởi tiết dịch nhầy dày bất thường ở phổi, tụy, ruột và các cơ quan ngoại vi, gây tắc nghẽn đường hô hấp, nhiễm trùng mãn tính, kém hấp thu dinh dưỡng và vô sinh ở nam giới .
Nguyên nhân di truyền và cơ chế bệnh sinh
Nguyên nhân là các đột biến ở gen CFTR trên nhiễm sắc thể 7, trong đó đột biến ΔF508 chiếm khoảng 66–70% các trường hợp .
Đột biến CFTR dẫn đến bất thường trong gấp nếp hoặc vận chuyển protein đến màng tế bào, làm giảm hoặc mất chức năng kênh chloride, gây mất cân bằng muối và nước trên bề mặt biểu mô.
Sự tích tụ dịch nhầy làm tắc và gây viêm phổi mãn tính, gây tổn thương phổi và giảm chức năng tiêu hóa do enzyme tụy không thể tiết đúng cách .
Triệu chứng và biểu hiện lâm sàng
- Ho mạn tính, khò khè, nhiễm trùng phổi tái phát (như Pseudomonas aeruginosa)
- Tiêu phân mỡ, kém hấp thu, suy dinh dưỡng, chậm phát triển
- Vô sinh ở nam giới do thiếu hoặc tắc ống dẫn tinh
Triệu chứng bắt đầu từ thời thơ ấu, tiến triển dần và có thể dẫn đến suy hô hấp, tăng áp phổi hoặc đái tháo đường liên quan CF .
Chẩn đoán bệnh xơ nang
Xét nghiệm mồ hôi (sweat test) đo nồng độ chloride >60 mmol/L được coi là tiêu chuẩn vàng chẩn đoán bệnh .
Sàng lọc sơ sinh bằng IRT và xác nhận bằng xét nghiệm gen hoặc đo điện thế mũi giúp phát hiện sớm trẻ mắc CF.
Các phương pháp hình ảnh như X‑quang phổi, CT scan và đo chức năng hô hấp hỗ trợ đánh giá mức độ tổn thương phổi và theo dõi tiến triển bệnh.
Chẩn đoán hình ảnh và đánh giá chức năng hô hấp
Chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi tiến triển tổn thương phổi ở bệnh nhân xơ nang. Hình ảnh X-quang ngực có thể cho thấy tình trạng giãn phế quản, xẹp phổi hoặc hình ảnh “tổ ong” do tổn thương phổi mãn tính. Tuy nhiên, phương pháp này không đủ độ nhạy để phát hiện tổn thương sớm.
CT ngực liều thấp (HRCT) được xem là tiêu chuẩn để đánh giá mức độ tổn thương cấu trúc phổi như giãn phế quản dạng trụ, tăng sinh niêm mạc phế quản, hoặc hình ảnh cản quang không đồng nhất. MRI phổi đang được nghiên cứu như phương án thay thế không xạ cho trẻ em và theo dõi lâu dài.
Chức năng hô hấp được đo bằng FEV1 (thể tích khí thở ra gắng sức trong giây đầu tiên) để theo dõi suy giảm thông khí và đánh giá hiệu quả điều trị. Giảm FEV1 dưới 40% là dấu hiệu tiên lượng xấu, cần can thiệp chuyên sâu như ghép phổi.
Điều trị và quản lý bệnh
Việc điều trị bệnh xơ nang bao gồm liệu pháp làm sạch đờm, chống nhiễm khuẩn, điều trị dinh dưỡng và hỗ trợ chức năng hô hấp. Điều trị cần được thực hiện liên tục và phối hợp đa chuyên khoa.
- Long đờm: sử dụng thuốc phân giải DNA (dornase alfa), khí dung NaCl ưu trương 3% hoặc 7%, và liệu pháp rung – dẫn lưu tư thế.
- Kháng sinh: dùng theo từng đợt hoặc phòng ngừa; có thể qua đường uống, tiêm tĩnh mạch hoặc khí dung (tobramycin, colistin).
- Enzyme tụy: bổ sung pancrelipase để tăng tiêu hóa lipid, protein, và carbohydrat.
- Vitamin bổ sung: A, D, E, K do giảm hấp thu chất béo.
Bệnh nhân cần tuân thủ chế độ ăn giàu năng lượng và chất béo, đồng thời bổ sung muối trong điều kiện nóng ẩm hoặc khi sốt cao. Tập thể dục được khuyến khích để cải thiện chức năng phổi và thể lực.
Vai trò của liệu pháp nhắm trúng đích
Sự ra đời của các thuốc điều biến CFTR đã thay đổi toàn bộ chiến lược điều trị xơ nang từ tiếp cận triệu chứng sang điều trị nguyên nhân gốc rễ của bệnh. Các nhóm thuốc bao gồm:
- Potentiators: như ivacaftor, giúp tăng cường hoạt động của CFTR hiện diện tại màng tế bào.
- Correctors: như lumacaftor, tezacaftor, elexacaftor, hỗ trợ CFTR gấp nếp đúng và di chuyển đến màng tế bào.
Bộ ba kết hợp elexacaftor/tezacaftor/ivacaftor (Trikafta) đã được phê duyệt tại nhiều quốc gia cho bệnh nhân mang ≥1 bản sao đột biến ΔF508. Nghiên cứu cho thấy Trikafta cải thiện FEV1 trung bình ~14%, giảm 60% tỷ lệ nhập viện và cải thiện chất lượng cuộc sống đáng kể.
Tuy nhiên, chi phí điều trị cao và hiệu quả không đồng đều ở tất cả đột biến vẫn là thách thức cho phổ cập liệu pháp này trên toàn cầu.
Các biến chứng thường gặp
Xơ nang gây tổn thương đa cơ quan, với nhiều biến chứng cần theo dõi sát. Các biến chứng hô hấp bao gồm giãn phế quản, xẹp phổi, tràn khí màng phổi và tăng áp động mạch phổi. Nhiễm trùng phổi kéo dài với vi khuẩn như Pseudomonas, Burkholderia cepacia có thể đe dọa tính mạng.
Hệ tiêu hóa chịu ảnh hưởng bởi kém hấp thu, viêm ruột, hoặc tắc ruột do phân tích tụ (DIOS). Bệnh nhân có thể bị đái tháo đường liên quan xơ nang (CFRD), ảnh hưởng đến quản lý dinh dưỡng và điều trị.
Trẻ em có thể gặp tình trạng chậm phát triển thể chất, loãng xương, rối loạn kinh nguyệt, rối loạn gan mật hoặc sỏi mật. Việc quản lý biến chứng đòi hỏi phối hợp liên ngành gồm hô hấp, tiêu hóa, nội tiết và dinh dưỡng.
Tiên lượng và xu hướng tương lai
Nhờ liệu pháp nhắm trúng đích và cải tiến trong chăm sóc đa chuyên ngành, tuổi thọ trung bình bệnh nhân CF hiện tại đạt ~44 tuổi, thậm chí cao hơn ở những người sinh sau năm 2000. Nhiều bệnh nhân trưởng thành có thể học đại học, làm việc toàn thời gian và lập gia đình.
Xu hướng phát triển bao gồm:
- Liệu pháp gen (gene therapy) thay thế bản sao CFTR đột biến.
- Chỉnh sửa gen (CRISPR-Cas9) với mục tiêu sửa chữa vĩnh viễn tổn thương di truyền.
- Ứng dụng AI và cảm biến từ xa theo dõi chức năng phổi tại nhà.
Nhiều nghiên cứu đang được thực hiện để phát triển thuốc nhắm trúng đích cho các nhóm đột biến hiếm gặp, nhằm mở rộng phạm vi điều trị cho tất cả bệnh nhân xơ nang trên toàn cầu.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề xơ nang:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10